Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Tên sản phẩm | Sắt Blackmores Pregnancy & Breast – Feeding Gold |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách | Hộp 60 viên |
Xuất xứ thương hiệu | Úc |
Nhà sản xuất | Catalent |
Nước sản xuất | Úc |
Thành phần | Cyanocobalamin, Colecalciferol, Biotin, Selenomethionine, Potassium i ốt, Crom picolinate, Folic Acid, Riboflavin, Thiamin nitrate, Pyridoxine hydrochloride, Betacarotene, Canxi Pantothenate, D-alpha tocopherol, Kẽm (kẽm oxit), Sắt (II) glycinate, Nicotinamide, Acid Ascorbic, Magie oxide, Canxi cacbonat, EPA, DHA |
Mô tả ngắn | Viên uống Blackmores Pregnancy & Breast – Feeding Gold cung cấp vitamin và khoáng chất để hỗ trợ sức khỏe phụ nữ mang thai và cho con bú. |
Sắt Blackmores Pregnancy & Breast-Feeding Gold là một loại thực phẩm bổ sung dành cho phụ nữ trong thời kỳ mang thai và cho con bú của hãng Blackmores, một nhà sản xuất hàng đầu về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe tự nhiên ở Australia. Sắt Blackmores Pregnancy chứa các thành phần cần thiết như axit folic, canxi, sắt, iốt và các loại vitamin và khoáng chất khác có ý nghĩa quan trọng đối với sức khỏe của bà bầu và em bé.
Sắt là một trong những thành phần quan trọng của Blackmores Pregnancy & Breast-Feeding Gold, vì sắt là một khoáng chất quan trọng giúp cung cấp oxy cho cả mẹ và em bé thông qua quá trình sản xuất hồng cầu mới. Trong thời kỳ mang thai, nhu cầu sắt của phụ nữ thường tăng cao, do đó việc bổ sung sắt thông qua sản phẩm như Blackmores Pregnancy & Breast-Feeding Gold có thể hỗ trợ việc duy trì sức khỏe và phát triển của thai nhi.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm ở bải viết: Tác dụng của sắt dành cho bà bầu? Thiếu sắt ăn gì?
Thành phần và công dụng của Sắt Blackmores Pregnancy & Breast – Feeding Gold 60 Viên
- Omega 3 triglyceride: Duy trì cơ thể khỏe mạnh cho phụ nữ mang thai; giảm nguy cơ sinh non; giúp thai nhi phát triển về thần kinh, não bộ, thị giác; tăng miễn dịch cho bé.
- Canxi carbonate: Tăng chất lượng sữa; hạn chế tình trạng tê bì chân tay, mệt mỏi, mất ngủ ở phụ nữ mang thai; giúp thai nhi phát triển về xương và răng.
- Magie oxide-heavy: Phòng tránh tiền sản giật giúp giảm nguy cơ sinh non và tử vong sản khoa; giúp thai nhi phát triển tốt hơn.
- Axit ascorbic (vitamin C): Tăng cường miễn dịch; giúp xương chắc khỏe và tránh tình trạng thiếu máu; ngăn ngừa rạn da sau sinh.
- Sắt glycinate: Tăng cường hệ miễn dịch; bổ máu giúp tránh tình trạng thiếu máu và mệt mỏi trong suốt thai kỳ.
- Nicotinamide (vitamin B3): Ngăn ngừa sảy thai và dị tật bẩm sinh; hỗ trợ tiêu hoá và giảm ốm nghén khi mang thai; kích thích phát triển não bộ ở thai nhi.
- Zinc oxide: Tăng cường miễn dịch; ngăn nhiễm trùng tử cung; thúc đẩy sự phát triển tế bào trong thai nhi.
- D-alpha-tocopherol (vitamin E): Chống oxy hóa giúp bảo vệ các mô cơ thể; giảm nguy cơ sảy thai; hạn chế hình thành vết rạn.
- Canxi pantothenate (vitamin B5): Giảm căng thẳng; ngăn ngừa chuột rút; hỗ trợ tiêu hoá.
- Betacaroten (vitamin A): Giúp thai nhi phát triển toàn diện; tăng cường miễn dịch cho mẹ; phục hồi các mô sau sinh; chống nhiễm trùng.
- Pyridoxine hydrochloride (vitamin B6): Bổ não, bổ máu, giảm ốm nghén, giúp mẹ bầu ngủ ngon và sâu giấc.
- Thiamine nitrate (vitamin B1): Tăng sinh hồng cầu giúp tránh tình trạng thiếu máu, giúp mẹ ăn ngon miệng hơn.
- Riboflavin (vitamin B2): Kích thích xương phát triển và ngăn ngừa thiếu máu ở thai nhi; tăng tiết sữa.
- Axit folic (vitamin B9): Giảm nguy cơ ung thư; ngăn ngừa tình trạng thiếu máu ở phụ nữ mang thai; phòng ngừa dị tật bẩm sinh.
- Crom picolinate: Giảm nguy cơ tiểu đường thai kỳ.
- Potassium iot: Giúp thai nhi phát triển não và hệ thống thần kinh; giảm nguy cơ sảy thai và dị tật bẩm sinh.
- Selenomethionine: Bảo vệ cơ thể cho mẹ, tăng miễn dịch cho thai nhi.
- Biotin: Điều chỉnh lượng đường trong máu; giúp tóc và da khoẻ mạnh.
- Cholecalciferol (vitamin D3): Tăng đề kháng cho cả mẹ và con cưng; giúp thai nhi phát triển xương tốt hơn.
- Cyanocobalamin (vitamin B12): Ngăn ngừa dị tật bẩm sinh.
Lưu ý sử dụng
Uống 1-2 viên mỗi ngày theo chỉ định của bác sĩ. Uống sau ăn.
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, không sử dụng cho người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Bảo quản thuốc nơi khô ráo, dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.